Tạovănbảnthô
MA TRẬ N TỪ VỰ NG NGỮ NGHĨ A
Câ yphư ợ ng
|
Thâ n
| Chiề ucao
| Cao/caovờ ivợ i/caoquá má ingó itrư ờ ng(…)
| Hì nhdá ng
| To/sừ ngsữ ng/như cá ilọ ngmà uxanhkhổ nglồ (…)
| Vỏ câ y
| mà unâ usẫ m/ xù xì /nổ i lê nnhữ ngcụ c to trò nnhư cá ibư ớ u(…)
| Cà nhcâ y
| Xò etá nrộ ng/ lò a xò a trê n má i(... )
| Rễ
| Kí chthư ớ c
| Dà i/dà ingoẵ ng (…)
|
| Hì nhdá ng
| Nổ igồ lê n/bò lổ mngổ mnhư nhữ ng con rắ nkhổ nglồ đ angbò trê nmặ tđ ấ t(…)
| Lá
| Hì nhdá ng
| Như lá me non / mỏ ngmanh/bé xí u(…)
|
| Mà usắ c
| Xanhmơ nmở n/tá nxanh um/(mù athu)ngả mà ucỏ ú a(…)
|
| Hoạ tđ ộ ng
| Bay lả tả như cá nhbư ớ m/nhá nhlá đ ậ pvà onhaunhư trò chuyệ n/cụ plạ igiố nglá trinhnữ (…)
|
Hoa
| Cá nh
| mỏ ng manh/nă m cá nh/kế tthà nhtừ ng chù m (…)
| Nhụ y
| Dà ivà cong/đ ầ unhụ ylà tú iphấ nhì nhbầ udụ c(…)
| Mà usắ c
| Đ ỏ rự c/bố ncá nhmà uđ ỏ tư ơ i, mộ tcá nhlố mđ ố mtrắ ng/như mộ tbó đ uố ckhổ nglồ (…)
| Hư ơ ngthơ m
| thoang thoả ng/thuhú tong bư ớ m bay lư ợ n (…)
|
| Cô ngdụ ng
| É pvà otrangvở /lư ugiữ kỉ niệ mtuổ ihọ ctrò (…)
|
Tạ ovă nbả nthô
Đ oạ n 1: Thâ n:
(hì nhdá ng): Câ yphư ợ ngsừ ngsữ ng. (vỏ câ y): Vỏ câ yxù xì. (cà nhcâ y): Cà nhcâ yxò etá nrộ ng.
Đ oạ n 2: . Lá:
(mà usắ c): Lá phư ợ ngxanhmơ nmở n. (hì nhdá ng): Nhữ ngchiế clá bé xí u. (hoạ tđ ộ ng): Lá phư ợ ng bay lả tả như cá nhbư ớ m.
Đ oạ n 3: Rễ:
(kí chthư ớ c): Rễ câ ydà i. (hì nhdá ng): Rễ nổ igồ lê n.
Đ oạ n 4: Hoa:
(nhụ yhoa): Nhụ yhoadà ivà cong. (cá nhhoa): Cá nhhoamỏ ngmanh. (mà usắ c): Sắ choađ ỏ rự c. (cô ngdụ ng): Hoaphư ợ ngthư ờ ngđ ư ợ ccá ccô cậ uhọ ctrò é pvà otrangvở.
|