|
|||
THÖÏC HAØNH VEÀ DIACTHÖ Ï C HAØ NH VEÀ DIAC Noä i dung: Ñ o và kiể m tra tố t hay xấ u, xá c đ ị nh châ n củ a DIAC. Ñ oï c trö ï c tieá p treâ n thaâ n DIAC. Nhậ n dạ ng hì nh dá ng DIAC.
2. 2. Transistor lư ỡ ng cự c cổ ng cá ch ly- IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) Đ ặ c tí nh đ ộ ng
Hì nh 2. 6 Hì nh 2. 7 IGBT thự c tế: 1MB-30-060- Fuji Electric
2. 3. Thyristor 2. 3. 1. Trạ ng thá i: - Mở. - Đ ó ng. - Khó a. 2. 3. 2. Ký hiệ u: (Hì nh 2. 9)
T: thuậ n D: khó a R: ngư ợ c Đ iề u kiệ n đ ể mở Thyristor UAK > 0 Xung đ iề u khiể n đ ư a và o cự c đ iề u khiể n Đ iề u kiệ n đ ể đ ó ng: đ iệ n á p ngư ợ c đ ặ t lê n A-K Đ ặ c tí nh V-A Thyristor lý tư ở ng Ba trạ ng thá i: đ ó ng- mở - khó a Hì nh 2. 10 Thyristor thự c tế UBR: đ iệ n á p ngư ợ c đ á nh thủ ng. UBO: đ iệ n á p tự mở Th UTO: đ iệ n á p rơ i trê n Th IH: dò ng duy trì (holding). IL: latching 2. 3. 3. Đ ặ c tuyế n củ a SCR
Hì nh 2. 11 Đ ặ c tí nh đ iề u khiể n Thyristor Hì nh 2. 12 Sơ đ ồ đ iề u khiể n Thyristor
Hì nh 2. 13 Đ ặ c tuyế n V-A củ a Thyristor Đ ặ c tí nh đ ộ ng: Mở Thyristor Hì nh 2. 14 Đ ặ c tuyế n V-A khi mở Thyristor
Khó a Thyristor Hì nh 2. 15 Đ ặ c tuyế n V-A khi khó a Thyristor
Đ ó ng Thyristor Hì nh 2. 16 Đ ặ c tuyế n V-A khi đ ó ng Thyristor
Thyristor thự c tế; Hì nh 2. 17 Thyristor thự c tế
2. 2. 4. KhẢ O sá t đ ặ c tuyế n Volt – Ampe củ a SCR
|
|||
|